|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périr
![](img/dict/02C013DD.png) | [périr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Périr dans un incendie | | chết trong đám cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Périr d'ennui | | chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Périr à la guerre | | chết trong chiến tranh, tử trận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui périt | | tàu đắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy vong, tiêu tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Empires qui ont péri | | những đế quốc đã suy vong | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire périr | | ![](img/dict/633CF640.png) | giết chết |
|
|
|
|