Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périple


[périple]
danh từ giống đực
cuộc đi vòng (đường biển)
cuộc du lịch
Faire un grand périple en Europe
làm một cuộc du lịch dài sang châu Âu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.