Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périodicité


[périodicité]
danh từ giống cái
tính chu kỳ, tính tuần hoàn
Périodicité d'une maladie
tính chu kỳ của một bệnh
tính định kỳ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.