|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
période
![](img/dict/02C013DD.png) | [période] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỳ, thời kỳ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une période d'un an | | kỳ một năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La période de vacances | | kỳ nghỉ hè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Périodes de l'histoire | | thời kỳ lịch sử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période révolutionnaire | | thời kỳ cách mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période d'invasion | | (y học) thời kỳ xâm nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période lunaire | | chu kỳ mặt trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période d'un pendule | | chu kỳ con lắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) câu nhiều đoạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đoạn câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) kì kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans une bonne période | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong thời kỳ huy hoàng (lúc thịnh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans une mauvaise période | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong thời kỳ suy tàn (lúc suy) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au plus haut période de grandeur | | đến cực độ vinh hiển |
|
|
|
|