Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périmé


[périmé]
tính từ
quá hạn
Passeport périmé
giấy hộ chiếu quá hạn
lạc hậu, lỗi thời
Conception périmée
quan niệm lạc hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.