Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périmètre


[périmètre]
danh từ giống đực
chu vi
Périmètre d'un triangle
chu vi hình tam giác
Périmètre thoracique
(y học) chu vi ngực
(y học) thị trường kế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.