Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péri


[péri]
danh từ
thần; tiên (trong thần thoại A-Rập)
péri en mer
thần biển, thuỷ thần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.