Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péremptoire


[péremptoire]
tính từ
(luật học, pháp lý) bị huỷ bỏ (vì quá hạn)
không cãi được
Argument péremptoire
lí lẽ không cãi được
kiên quyết
Ton péremptoire
giọng kiên quyết
phản nghĩa Hésitant, incertain, discutable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.