Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péniblement


[péniblement]
phó từ
khó nhọc
Avancer péniblement
tiến lên khó nhọc
(một cách) đau buồn
Être péniblement surpris de cette attitude
ngạc nhiên một cách đau buồn về thái độ đó
chỉ vừa
Atteindre péniblement la moyenne
chỉ vừa đạt được điểm trung bình
phản nghĩa Aisément, facilement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.