|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péniblement
 | [péniblement] |  | phó từ | |  | khó nhọc | |  | Avancer péniblement | | tiến lên khó nhọc | |  | (một cách) đau buồn | |  | Être péniblement surpris de cette attitude | | ngạc nhiên một cách đau buồn về thái độ đó | |  | chỉ vừa | |  | Atteindre péniblement la moyenne | | chỉ vừa đạt được điểm trung bình |  | phản nghĩa Aisément, facilement |
|
|
|
|