|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénal
 | [pénal] |  | tính từ | | |  | (thuộc) hình sự, hình | | |  | Code pénal | | | bộ luật hình | | |  | Procédure pénale | | | tố tụng hình sự |  | danh từ giống đực | | |  | toà án (xử các vụ án) hình sự | | |  | Il sera poursuivi au pénal | | | hắn sẽ bị kiện ra toà hình sự |
|
|
|
|