 | [pénétration] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thấm qua; sự xuyên qua; sự thấm vào |
| |  | La puissance de pénétration d'un obus |
| | sức xuyên của một trái phá |
| |  | La pénétration d'une idée dans l'esprit |
| | sự sáng suốt, sự minh mẫn |
| |  | (kinh tế) sự thâm nhập, sự đưa vào |
| |  | La pénétration d'un produit dans un pays |
| | sự đưa sản phẩm vào một nước |
| |  | (thông tục) sự đưa vào, sự đút vào |
| |  | La pénétration du pénis dans le vagin |
| | sự đút dương vật vào âm đạo |
| |  | (thông tục) sự đút dương vật vào âm đạo |
| |  | la pénétration contre la volonté |
| |  | sự hiếp dâm, sự cưỡng dâm |