Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrant


[pénétrant]
tính từ
thấu qua, thấm qua, xuyên qua
Projectile pénétrant
đạn xuyên qua
Rayons pénétrants
(vật lý học) tia xuyên
(y học) chọc thủng
Plaie pénétrante
vết thương chọc thủng
(nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
Parole pénétrante
lời nói thấm thía
Parfum pénétrant
mùi thơm ngất
Oeil pénétrant
mắt sắc
Esprit pénétrant
trí óc sắc sảo
Froid pénétrant
rét buốt
phản nghĩa Borné, obtus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.