|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrable
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénétrable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể thấm qua; có thể xuyên qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance pénétrable | | chất có thể thấm qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forêt pénétrable | | rừng có thể xuyên qua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe non pénétrable | | nguyên lí không thể hiểu thấu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impénétrable, insondable. |
|
|
|
|