Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pèlerinage


[pèlerinage]
danh từ giống đực
sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương
Aller en pèlerinage
(đi) hành hương
cuộc viếng thăm thành kính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.