![](img/dict/02C013DD.png) | [pâture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi chăn thả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức ăn (vật nuôi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oiseau apporte la pâture à ses petits |
| con chim đưa thức ăn đến cho con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thức ăn (của người) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) món ăn (tinh thần), mồi ngon |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vaniteux sont la pâture des flatteurs |
| những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh nọt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vaine pâture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đất được chăn thả sau khi thu hoạch |