|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtisserie
| [pâtisserie] | | danh từ giống cái | | | bánh ngọt | | | Moule à pâtisserie | | khuôn làm bánh ngọt | | | Aimer les pâtisseries | | thích bánh ngọt | | | nghề làm bánh ngọt | | | S'y connaître en pâtisserie | | thạo về nghề làm bánh ngọt | | | cửa hàng bánh ngọt | | | sự buôn bán bánh ngọt | | | (nghệ thuật) phù điêu trang trí (ở trần nhà...) |
|
|
|
|