Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtisserie


[pâtisserie]
danh từ giống cái
bánh ngọt
Moule à pâtisserie
khuôn làm bánh ngọt
Aimer les pâtisseries
thích bánh ngọt
nghề làm bánh ngọt
S'y connaître en pâtisserie
thạo về nghề làm bánh ngọt
cửa hàng bánh ngọt
sự buôn bán bánh ngọt
(nghệ thuật) phù điêu trang trí (ở trần nhà...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.