|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ourdir
| [ourdir] | | ngoại động từ | | | (ngành dệt) mắc, lờ (sợi) | | | (thơ ca) dệt đan | | | L'araignée ourdit sa toile | | con nhện đan (chăng) tơ | | | (nghĩa bóng) sắp xếp | | | Ourdir l'intrigue d'un drame | | sắp xếp tình tiết một vở kịch | | | (nghĩa bóng) âm mưu | | | ourdir un soulèvement | | âm mưu một cuộc nổi dậy | | nội động từ | | | (xây dựng) trát vữa |
|
|
|
|