Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ostiole


[ostiole]
danh từ giống đực
(động vật học) lỗ
Ostiole respiratoire des insectes
lỗ thở của sâu bọ
(thực vật học) miệng (của lỗ khí)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.