Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
originalité


[originalité]
danh từ giống cái
tính độc đáo, nét độc đáo
L'originalité d'un écrivain
nét độc đáo của một nhà văn
tính kì quặc, hành vi kì quặc
phản nghĩa Banalité, imitation, impersonnalité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.