|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orient
![](img/dict/02C013DD.png) | [orient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) phương Đông, phía đông | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Occident | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (orient) phương Đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước (ánh) (của ngọc trai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (orient) tỉnh hội (hội Tam điểm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) buổi bình minh, (nghĩa bóng) lúc bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un génie à son orient | | thiên tài ở buổi bình minh |
|
|
|
|