Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisé


[organisé]
tính từ
hữu cơ
Corps organisé
vật hữu cơ
có tổ chức
école bien organisée
nhà trường có tổ chức tốt
Esprit organisé
đầu óc có tổ chức
phản nghĩa Anarchique, confus, désordonné, inorganique, inorganisé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.