|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oral
![](img/dict/02C013DD.png) | [oral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cavité orale | | khoang miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Par voie orale | | (y học) bằng đường miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền khẩu, truyền miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tradition orale | | truyền thống truyền khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bằng) miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposition orale | | lời khai miệng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Ecrit, graphique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì thi miệng, kì thi vấn đáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Echouer à l'oral | | trượt kì thi vấn đáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại) |
|
|
|
|