Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opprimer


[opprimer]
ngoại động từ
áp bức, ức hiếp
Opprimer un peuple
áp bức một dân tộc
Opprimer les faibles
ức hiếp kẻ yếu đuối
bóp nghẹt, đè nén
Opprimer la liberté
bóp nghẹt tự do
(từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng
Opprimer la poitrine
đè nặng lên ngực
(từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
phản nghĩa Délivrer, libérer, soulager.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.