|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposable
| [opposable] | | tính từ | | | có thể chống lại | | | Raison opposable à d'autres raisons | | lí lẽ có thể chống lại những lí lẽ khác | | | có thể đối diện | | | Le pouce est opposable aux autres doigts | | ngón cái có thể bị đối diện (chụm được) với các ngón khác | | phản nghĩa Inopposable. |
|
|
|
|