|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opportunité
| [opportunité] | | danh từ giống cái | | | sự đúng lúc, sự hợp thời | | | Discuter de l'opportunité d'une mesure | | thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp | | | L'opportunité d'une décision | | quyết định đúng lúc | | | cơ hội, thời cơ | | | Saisir l'opportunité | | nắm lấy thời cơ | | phản nghĩa Inopportunité; contretemps. |
|
|
|
|