|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opportun
| [opportun] | | tính từ | | | đúng lúc, hợp thời | | | Intervention opportune | | sự can thiệp đúng lúc | | | Au moment opportun | | vào thời điểm thích hợp, lúc thuận lợi | | phản nghĩa Déplacé, fâcheux, inopportun, intempestif. |
|
|
|
|