Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtrer


[opiniâtrer]
ngoại động từ
củng cố ý kiến
Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution
lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng trong quyết định của ông ta
khăng khăng theo đuổi, bo bo giữ
Opiniâtrer un avis
bo bo giữ một ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.