|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérationnel
| [opérationnel] | | tính từ | | | (quân sự) tác chiến | | | Base opérationnelle | | căn cứ tác chiến | | | Avion opérationnel | | máy bay tác chiến | | | (có thể) đưa vào sử dụng, đưa vào phục vụ | | | Hôpital nouvellement construit sera opérationnel | | bệnh viện mới xây có thể sẽ được đưa vào sử dụng | | | (có thể) hoạt động, (có thể) hành động (người) | | | recherche opérationnelle | | | nghiên cứu vận toán |
|
|
|
|