|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opération
![](img/dict/02C013DD.png) | [opération] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động, thao tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les opérations de la digestion | | hoạt động tiêu hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công việc, nghiệp vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opération commerciale | | nghiệp vụ buôn bán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'opération de la gestion | | công việc quản lí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) phép toán, phép tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une opération | | làm tính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thủ thuật, phẫu thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Subir une opération | | bị phẫu thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle d'opération | | phòng phẫu thuật, phòng mổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Table d'opération | | bàn mổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự tác chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'opérations | | tuyến tác chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) phép màu | | ![](img/dict/809C2811.png) | par l'opération du Saint-Esprit | | ![](img/dict/633CF640.png) | như có phép màu, thật khó hiểu |
|
|
|
|