Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérateur


[opérateur]
danh từ giống đực
người điều khiển, người thao tác
người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
bộ thao tác (trong máy tính)
(toán học) toán tử
(từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.