Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onzième


[onzième]
tính từ
thứ mười một
Le onzième étage
tầng thứ mười một
phần mười một
La onzième partie
một phần mười một
danh từ
người thứ mười một; cái thứ mười một
Il est le onzième sur la liste
anh ta đứng thứ mười một trong danh sách
danh từ giống đực
phần mười một
tầng mười một, lầu mười một
Habiter au onzième
ở tầng thứ mười một
danh từ giống cái
(âm nhạc) quãng mười một
lớp mười một



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.