|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onguiculé
| [onguiculé] | | tính từ | | | (động vật học) có móng, có vuốt | | | Animaux onguiculés | | động vật có móng, động vật có vuốt (như mèo, chuột, khỉ...) | | | (thực vật học) có móng (cánh hoa) | | danh từ giống đực số nhiều | | | (động vật học) nhóm động vật có móng vuốt (phân biệt với động vật móng guốc) |
|
|
|
|