Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onguiculé


[onguiculé]
tính từ
(động vật học) có móng, có vuốt
Animaux onguiculés
động vật có móng, động vật có vuốt (như mèo, chuột, khỉ...)
(thực vật học) có móng (cánh hoa)
danh từ giống đực số nhiều
(động vật học) nhóm động vật có móng vuốt (phân biệt với động vật móng guốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.