Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ongle


[ongle]
danh từ giống đực
móng (chân, tay)
Faire ses ongles
cắt sửa móng tay móng chân
Avoir des ongles sales
móng tay (chân) rất bẩn
Manger ses ongles
gặm móng tay
(động vật học) vuốt
Griffer avec les ongles
cào bằng móng
avoir du talent jusqu'au bout des ongles
có nhiều tài trí
avoir les ongles crochus
rất keo kiệt
jusqu'au bout (sur le bout) des ongles
rất, hết sức, hoàn toàn
ongles de velours; ongles en deuil
móng đầy ghét
ronger ses ongles; se ronger les ongles
sốt ruột; bực dọc
savoir une chose sur l'ongle
(từ cũ, nghĩa cũ) hiểu thấu đáo việc gì, biết rõ việc gì
se défendre bec et ongles
dùng hết sức lực để tự vệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.