|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onéreux
| [onéreux] | | tính từ | | | tốn kém | | | Investigations onéreuses | | những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề | | | Devoir onéreux | | nghĩa vụ nặng nề | | | à titre onéreux | | | phải trả tiền | | phản nghĩa Bénévole, gracieux, gratuit; avantageux, économique. |
|
|
|
|