|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olive
| [olive] | | danh từ giống cái | | | quả ô liu | | | Huile d'olive | | dầu ô liu | | | trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả ngắt điện; chì câu (hình quả ô liu) | | | (giải phẫu) thể trám | | | (động vật học) ốc gạo hoa | | tính từ không đổi | | | (có) màu ô liu, xanh lá mạ |
|
|
|
|