|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
office
| [office] | | danh từ giống đực | | | chức vụ | | | Remplir l'office de secrétaire | | làm chức vụ thư kí | | | Faire l'office de | | giữ chức vụ | | | cục, sở, văn phòng, hãng | | | Office des changes | | sở hối đoái | | | Diriger un office de publicité | | phụ trách một hãng quãng cáo | | | (tôn giáo) lễ | | | Office des morts | | lễ cầu siêu | | | (tôn giáo) kinh nhật tụng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhiệm vụ | | | bons offices | | | sự giúp đỡ | | | sự can thiệp để hoà giải | | | d'office | | | mặc nhiên | | | do lệnh trên, không được hỏi ý kiến | | danh từ giống cái | | | gian bếp phụ, gian dọn ăn (cạnh bếp) |
|
|
|
|