|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offense
| [offense] | | danh từ giống cái | | | lời xúc phạm; hành động xúc phạm | | | Faire une offense à qqn | | xúc phạm ai | | | Pardonner des offenses | | tha thứ cho những hành động xúc phạm | | | sự lăng nhục (đối với một vị nguyên thủ quốc gia) | | | (tôn giáo) tội lỗi | | phản nghĩa Compliment, flatterie. |
|
|
|
|