Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
océan


[océan]
danh từ giống đực
đại dương
Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre
đại dương và biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất
Etude des océans
hải dương học
(nghĩa bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.