|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observer
![](img/dict/02C013DD.png) | [observer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuân thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer la même attitude | | giữ thái độ như trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer la sobriété | | giữ tiết độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan sát, theo dõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer un phénomène | | quan sát một hiện tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer un adversaire | | quan sát đối thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer les mouvements de l'ennemi | | theo dõi động tĩnh của quân địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observez que... | | xin hãy chú ý rằng... | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser, transgresser, violer |
|
|
|
|