Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obscurément


[obscurément]
phó từ
tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ
écrire obscurément
viết khó hiểu
tối tăm, không ai biết đến
Finir obscurément sa vie
chết không ai biết đến
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù mịt
phản nghĩa Clairement, nettement. Glorieusement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.