![](img/dict/02C013DD.png) | [objectif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réalité objective |
| hiện thực khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Critique objective |
| sự phê bình khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rapport objectif |
| bản báo cáo khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des causes objectives |
| những nguyên nhân khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signes objectifs |
| (y học) dấu hiệu khách quan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) (thuộc) khách thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | génétif objectif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khách quan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objectif militaire |
| mục tiêu quân sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre un objectif |
| đạt mục tiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, điện ảnh) vật kính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'objectif d'un microscope |
| vật kính của kính hiển vi |