Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nymphose


[nymphose]
danh từ giống cái (động vật học)
trạng thái nhộng trần
kì nhộng trần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.