|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nullité
 | [nullité] |  | danh từ giống cái | | |  | (luật học, pháp lý) sự vô hiệu | | |  | La nullité d'un mariage | | | sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân | | |  | sự vô tài, người vô tài | | |  | sự vô giá trị | | |  | La nullité d'une objection | | | sự vô giá trị của một lời phản đối |  | phản nghĩa Validité. Valeur. As, génie |
|
|
|
|