Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nudité


[nudité]
danh từ giống cái
sự trần truồng, sự khoả thân
(số nhiều, nghệ thuật) người khoả thân; tranh khoả thân
sự trơ trụi, sự trơ trọc, sự rỗng không
Nudité d'un mur
bức tường trơ trụi
sự mộc mạc (của lời văn...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.