Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nucléaire


[nucléaire]
tính từ
thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử)
Membrane nucléaire
màng nhân (tế bào)
Réaction nucléaire
phản ứng hạt nhân
Energie nucléaire
năng lượng hạt nhân
Guerre nucléaire
chiến tranh hạt nhân
Armes nucléaires
vũ khí hạt nhân
Des puissances nucléaires
các cường quốc về hạt nhân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.