Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuancé


[nuancé]
tính từ
khôn khéo tinh vi
Opinion nuancée
ý kiến khôn khéo tinh vi (chú ý đến mọi ý kiến đối lập...)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều màu sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.