|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
novice
 | [novice] |  | danh từ | | |  | người tập tu | | |  | người tập việc, người mới vào nghề |  | danh từ giống đực | | |  | (hàng hải) thuỷ thủ tập nghề |  | tính từ | | |  | chưa thành thạo, non nớt | | |  | Il est encore novice dans le métier | | | nó vẫn còn non nớt trong nghề |  | phản nghĩa Expérimenté, habile. |
|
|
|
|