Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
novateur


[novateur]
tính từ
đổi mới, canh tân
Esprit novateur
óc đổi mới
danh từ giống đực
nhà canh tân
phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire, rétrograde.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.