Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nova


[nova]
danh từ giống cái (số nhiều novae, nove)
(thiên văn) sao mới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.