Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouveau-né


[nouveau-né]
tính từ (số nhiều nouveau-nés)
sơ sinh
Une fille nouveau-née
em gái sơ sinh
Gloire nouveau-née
(nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh
danh từ
trẻ sơ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.